Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH ra KI

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KI (kali iodua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2KOH + FeI22KI + Fe(OH)2

Điều kiện khác: trong môi trường N2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeI2 => KI + Fe(OH)2  

Phương trình số #2

2KOH + ZnI22KI + Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + ZnI2 => KI + Zn(OH)2  

Phương trình số #3

KOH + 2AgI → Ag2O + HI + KI

Nhiệt độ: > 150

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + AgI => Ag2O + HI + KI  

Phương trình số #4

I2 + 2KOHH2O + KI + KIO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KOH => H2O + KI + KIO  

Phương trình số #5

2KOH + 2CuI → H2O + 2KI + Cu2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuI => H2O + KI + Cu2O  

Phương trình số #6

3I2 + 6KOH3H2O + 5KI + KIO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KOH => H2O + KI + KIO3  

Phương trình số #7

2KOH + K2[HgI4] → H2O + HgO + 4KI

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K2[HgI4] => H2O + HgO + KI  

Phương trình số #8

2I2 + 6KOH + N2H4.H2SO46H2O + 4KI + N2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KOH + N2H4.H2SO4 => H2O + KI + N2 + K2SO4