Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HgS ra CaS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HgS (Thủy ngân(II) sunfua) ra CaS (Canxi sunfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CaO (canxi oxit) tác dụng vói HgS (Thủy ngân(II) sunfua) tạo thành Hg (thủy ngân) CaSO4 (Canxi sunfat) ,trong điều kiện nhiệt độ 400-500

Phương trình để tạo ra chất CaO (canxi oxit) ()

Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO2 2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2 Ca + 1/2O2 → CaO

Phương trình để tạo ra chất HgS (Thủy ngân(II) sunfua) (mercury(ii) sulfide)

Hg + S → HgS 2Hg(SCN)2 → 2HgS + CS2 + C3N4 H2S + Hg(NO3)2 → 2HNO3 + HgS

Phương trình để tạo ra chất Hg (thủy ngân) (mercury)

2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3

Phương trình để tạo ra chất CaS (Canxi sunfua) (Calcium sulfide; Oldhamite)

Ca(OH)2 + H2S → 2H2O + CaS 4C + CaSO4 → 4CO + CaS CaO + FeS → FeO + CaS

Phương trình để tạo ra chất CaSO4 (Canxi sunfat) (calcium sulfate)

Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF