Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3 ra N2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra N2O (Đinitơoxit (khí cười)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #3

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #4

80HNO3 + 31Zn → 40H2O + NO + NO2 + 6N2O + 31Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + NO + NO2 + N2O + Zn(NO3)2  

Phương trình số #5

10HNO3 + 4Zn → 5H2O + N2O + 4Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Zn => H2O + N2O + Zn(NO3)2  

Phương trình số #6

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng (có nồng độ từ 3M đến 6M)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #7

8Fe + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HNO3 => H2O + N2O + Fe(NO3)3  

Phương trình số #8

52Al + 192HNO396H2O + 9N2 + 6NO + 6N2O + 52Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2 + NO + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #9

HNO3 + H3NSO3H2O + H2SO4 + N2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + H3NSO3 => H2O + H2SO4 + N2O  

Phương trình số #10

8FeO + 26HNO313H2O + N2O + 8Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + N2O + Fe(NO3)3