Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2S ra HCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra HCl (axit clohidric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4Cl2 + 4H2O + H2SH2SO4 + 8HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + H2S => H2SO4 + HCl  

Phương trình số #3

Cl2 + H2S2HCl + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2S => HCl + S  

Phương trình số #4

H2S + 2FeCl32FeCl2 + 2HCl + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + FeCl3 => FeCl2 + HCl + S  

Phương trình số #5

3H2S + 2RhCl36HCl + Rh2S3

Nhiệt độ: 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + RhCl3 => HCl + Rh2S3  

Phương trình số #6

H2S + HSO3Cl → HCl + H2S2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ thấp

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HSO3Cl => HCl + H2S2O3  

Phương trình số #7

3H2S + 2SbCl36HCl + Sb2S3

Dung môi: HCl loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SbCl3 => HCl + Sb2S3  

Phương trình số #8

3H2S + 2AuCl36HCl + Au2S3

Dung môi: ête

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + AuCl3 => HCl + Au2S3  

Phương trình số #9

2H2S + GeCl44HCl + GeS2

Dung môi: trong dung dịch đậm đặc HCl

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + GeCl4 => HCl + GeS2  

Phương trình số #10

3H2S + 2CeCl36HCl + Ce2S3

Nhiệt độ: 720-750°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + CeCl3 => HCl + Ce2S3