Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Xúc tác: Pd/C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + H2 => CH4 + HCl
Phương trình số #2
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: ánh sáng đèn thủy ngân
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SClF5 => HCl + S2F10
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 400°C Điều kiện khác: trong dòng CO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + RhCl3 => HCl + Rh
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 1200 - 1300°C Xúc tác: AlCl3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SiCl4 => HCl + SiH4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 600-700; Xúc tác: Pt, Fe, Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CaCl2 => HCl + CaH2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: cháy trong H2 Cl2 hoặc ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2 => HCl
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + PdCl2 => HCl + Pd
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 400-500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + NiCl2 => HCl + Ni
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + S2Cl2 => HCl + S
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 730-750°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SbCl3 => HCl + Sb