Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu(OH)2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2C6H12O6 + Cu(OH)22H2O + (C6H11O6)2Cu

Điều kiện khác: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + Cu(OH)2 => H2O + (C6H11O6)2Cu  

Phương trình số #2

Cu(OH)2 + 2C12H22O11H2O + 2Cu2O + C6H12O7

Điều kiện khác: đun nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + Cu2O + C6H12O7  

Phương trình số #3

Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HCl => H2O + CuCl2  

Phương trình số #4

Cu(OH)2 + 2HNO3Cu(NO3)2 + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O  

Phương trình số #5

2CH3COOH + Cu(OH)22H2O + (CH3COO)2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Cu  

Phương trình số #6

Cu(OH)2 + H2SO42H2O + CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + H2SO4 => H2O + CuSO4  

Phương trình số #7

Cu(OH)2 + 2C6H12O62H2O + (C6H11O6)2Cu

Nhiệt độ: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C6H12O6 => H2O + (C6H11O6)2Cu  

Phương trình số #8

2C6H12O6 + Cu(OH)22H2O + (C6H11O6)2Cu

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + Cu(OH)2 => H2O + (C6H11O6)2Cu  

Phương trình số #9

Cu(OH)2 + 2C3H5(OH)32H2O + [C3H5(OH)2O]2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C3H5(OH)3 => H2O + [C3H5(OH)2O]2Cu  

Phương trình số #10

Cu(OH)2 + 2C12H22O112H2O + (C12H22O11)2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C12H22O11 => H2O + (C12H22O11)2Cu