Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

SiO2 có tác dụng với (CH3)2CHOH không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới SiO2 và (CH3)2CHOH

Tất cả các phương trình mô tả SiO2 (Silic dioxit) tác dụng với (CH3)2CHOH (2-Propanol)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


O2 S Si SiO2 O SiO I O2 C (CH3)2CHOH O H Ho OH CH3

Thông tin thêm về chất hóa học

SiO2 (Silic dioxit)

Tên Tiếng Việt: Silic dioxit

Tất cả phương trình hóa học có SiO2 là chất tham gia


5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 + Na2O.CaO.6SiO2CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3CaO + SiO2 → CaSiO3FeO + SiO2 → FeSiO3SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4K2CO3 + SiO2 → CO2 + K2SiO32Mg + SiO2 → Si + 2MgOSiO2 + MnO → MnSiO32NaOH + SiO2 → H2O + Na2SiO35O2 + 2SiO2 + 2CuFeS2 → 2Cu + 4SO2 + 2FeSiO22F2 + SiO2 → O2 + SiF42CaF2 + 2H2SO4 + SiO2 → 2H2O + 2CaSO4 + SiF43SiO2 + 4B → 3Si + 2B2O32CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiC + 2Na2SO4 + 2SiO2 → 2Na2SiO3 + 2SO2 + CO22Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 2P2O5 + 6CaSiO3C + SiO2 → Si + CO2SiO2 + 2XeF6 → SiF4 + 2XeOF42Al2S3 + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3SiS2BaO + SiO2 → BaSiO3SiO2 + Li2O → Li2SiO3Si + SiO2 → 2SiOSiO2 + MgO → MgSiO3SiO2 + 2BeO → Be2SiO4SiO2 + 2Li2O → Li4SiO4SiO2 + ZnO → ZnSiO3SiO2 + 2ZnO → Zn2SiO4SiO2 + 2NiO → Ni2SiO4SiO2 + PbO → PbSiO3CaF2 + H2O + SiO2 → CaSiO3 + 2HF10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 10CO + 6CaSiO3 + P4SiO2 + 2CdO → Cd2SiO4SiO2 + 4ClF → 2Cl2 + O2 + SiF42SiO2 + 2CoO → Co2SiO4SiO2 + CrF4 → CrO2 + SiF43SiO2 + 4Cs → Si + 2Cs2SiO3SiO2 + 3XeF4 → SiF4 + 2XeOF4 + Xe5SiO2 + 4IF5 → 5SiF4 + 2I2O5SiO2 + 2IF7 → SiF4 + 2IOF53SiO2 + 2ReF7 → 3SiF4 + 2ReO3FSiO2 + 6HF → 2H2O + H2SiF6SiO2 + 2SbF5 → SiF4 + 2SbOF35O2 + 2SiO2 + 2FeCuS2 → 2Cu + 4SO2 + 2FeSiO32KOH + SiO2 → H2O + K2SiO34Mg + SiO2 → 2MgO + Mg2Si2SiO2 + 2LiAlH4 → Al2O3 + Li2O + 2SiH46C + 2N2 + 3SiO2 → 6CO + Si3N4SiO2 + 4BrF → 2Br2 + O2 + SiF44NaOH + SiO2 → 2CO2 + Na4SiO42Na2CO3 + SiO2 → 2CO2 + Na4SiO4SiO2 + 4NH4HF2 → 2H2O + SiF4 + 4NH4F3SiO2 + 4LiH → 2H2 + Si + 2Li2SiO3C + SiO2 → CO + SiOSiO2 + 4LiOH → 2H2O + Li4SiO4SiO2 + 2Li2CO3 → 2CO2 + Li4SiO43SiO2 + 4AsF3 → 3SiF4 + 2As2O3SiO2 + 2PF5 → SiF4 + 2POF33SiO2 + 2NaPF6 → 3SiF4 + 2NaPO3SiO2 + 2NaF + 4HF → 2H2O + Na2SiF63SiO2 + 3ReF6 → 3SiF4 + ReF4 + 2ReO3F3C + SiO2 → 2CO + SiC2C + 2Cl2 + SiO2 → 2CO + SiCl44Al + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3Si2C + SiO2 → 2CO + Si4HCl + SiO2 → 4H2O + SiCl4H2O + SiO2 → H2SiO32H2 + SiO2 → 2H2O + Si

Tất cả phương trình hóa học có SiO2 là chất sản phẩm

2FeO + Si → 2Fe + SiO2H2SiO3 → H2O + SiO2O2 + Si → SiO22O2 + SiH4 → 2H2O + SiO22O2 + SiF4 → SiO2 + F2O2H2O + Si → 2H2 + SiO2Ca3P2 + SiF4 → SiO2 + CF42H2O + 3SiF4 → SiO2 + 2H2SiF62H2O + SiCl4 → 4H2O + SiO22H2O + SiC → CH4 + SiO2CO2 + K2SiO3 → K2CO3 + SiO2Na2SiO3 + CO2 → Na2CO3 + SiO2SiO2.nH2O → 2H2O + SiO23O2 + 2SiC → 2CO + 2SiO22D2O + SiCl4 → SiO2 + 4DCl3Si + 4NO2F → 4NO + 2SiO2 + SiF42H2O + 4HCl + Mg2Si → 4H2 + SiO2 + 2MgCl22H2O + SiH4 → 4H2 + SiO2FeCl2 + 2NaAlSiO4 → FeO + 2NaCl + SiO2 + AlAlO[SiO4]2FeCl3 + 6NaAlSiO4 → Fe2O3 + 6NaCl + 3SiO2 + 3AlAlO[SiO4]2H2O + SiS2 → 2H2S + SiO23O2 + SiS2 → SiO2 + 2SO22NH4OH + SiS2 → SiO2 + 2NH4HSAl2O3 + H2SiF6 → H2O + SiO2 + 2AlF32CO2 + Na4SiO4 → 2Na2CO3 + SiO2H2O + SiO → H2 + SiO2CO2 + SiO → CO + SiO2SO2 + 2SiO → S + 2SiO2ZrSiO4 → SiO2 + ZrO22Na2CO3 + Na2SiF6 → SiO2 + 2CO2 + 6NaF