Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C, Ca3(PO4)2, SiO2 ra CO, CaSiO3, P4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C (cacbon) , Ca3(PO4)2 (canxi photphat) , SiO2 (Silic dioxit) ra CO (cacbon oxit) , CaSiO3 (Canxi metasilicat) , P4 (Tetraphospho) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO210CO + 6CaSiO3 + P4

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 + SiO2 => CO + CaSiO3 + P4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C (cacbon) tác dụng vói Ca3(PO4)2 (canxi photphat) SiO2 (Silic dioxit) tạo thành CO (cacbon oxit) P4 (Tetraphospho) ,trong điều kiện nhiệt độ 1000

Phương trình để tạo ra chất C (cacbon) (carbon)

2Mg + CO2 → C + 2MgO 2H2 + CO2 → C + 2H2O C2H2 + Cl2 → C + 2HCl

Phương trình để tạo ra chất Ca3(PO4)2 (canxi photphat) (calcium phosphate)

3Ca(NO3)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaNO3 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH 3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4)2 + 3H2O

Phương trình để tạo ra chất SiO2 (Silic dioxit) (silicon dioxide)

H2SiO3 → H2O + SiO2 2O2 + SiH4 → 2H2O + SiO2 O2 + Si → SiO2

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + Cu2O → CO + 2Cu C + CaO → CaC2 + CO

Phương trình để tạo ra chất CaSiO3 (Canxi metasilicat) (Calcium metasilicate; Calcium silicate; Metasilicic acid calcium salt)

5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3 CaO + SiO2 → CaSiO3

Phương trình để tạo ra chất P4 (Tetraphospho) ()

10C + P4O10 → 10CO + P4 10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 10CO + 6CaSiO3 + P4