Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KClO3 có tác dụng với PCl3 không?

Tìm ra 1 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Tất cả các phương trình mô tả KClO3 (kali clorat) tác dụng với PCl3 (Photpho (III) clorua)

KClO3 + 3PCl3 → KCl + 3POCl3

Các chất hóa học có liên quan


C K KCl KClO3 O3 KClO O ClO3 Cl ClO C P PCl3 Cl

Thông tin thêm về chất hóa học

KClO3 (kali clorat)

Tên Tiếng Việt: kali clorat

Tất cả phương trình hóa học có KClO3 là chất tham gia


6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl2KClO3 → 2KCl + 3O24KClO3 → KCl + 3KClO45KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O52KClO3 + 3S → 2KCl + 3SO2I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO32C + 2KClO3 + 2S → 2KCl + 2SO2 + CO2H2O + KClO3 → H2 + KClO43H2O + KClO3 + 3SO2 → 3H2SO4 + KCl3C + 2KClO3 → 2KCl + 3CO2Br2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KBrO3KClO3 + 6HBr → 3Br2 + 3H2O + KClH2S + KClO3 → H2O + S + KClO23H2O + KClO3 → I2 + 3KOH2Cr + KClO3 → KCl + Cr2O3KClO3 + 3PCl3 → KCl + 3POCl310KClO3 + 12P → 10KCl + 3P4O10H2SO4 + 2KClO3 + SO2 → 2ClO2 + 2KHSO42KClO3 + 3BaH2 → 3BaO + 3H2O + 2KClKClO3 + KI → KCl + KIO3K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4KClO3 + Os + 2KOH.H2O → H2O + KCl + K2[OsO2(OH)4]H2SO4 + 2KClO3 → K2SO4 + 2HClO33H2O + KClO3 + 12KOH + 6FeSO4 → KCl + 6K2SO4 + 6Fe(OH)33KClO3 + 2NH3 → Cl2 + 3H2O + KCl + 2KNO33H2SO4 + KClO3 + 6KI → 3H2O + 3I2 + KCl + 3K2SO4KClO3 + 4KOH + Cr2O3 → 2H2O + KCl + 2K2CrO42H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4KClO3 + 3MnO2 + 6NaOH → 3H2O + KCl + 3Na2MnO44KClO3 → KCl + 3KClO418H2O + 14KClO3 + 3As2S3 → 9H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO45KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5

Tất cả phương trình hóa học có KClO3 là chất sản phẩm

3KClO → 2KCl + KClO3H2O + KCl → H2 + KClO32KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl23Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3Ba(ClO3)2 + 2KIO3 → 2KClO3 + Ba(IO3)2KCl + NaClO3 → KClO3 + NaCl