Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KCN có tác dụng với NaHS không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới KCN và NaHS

Tất cả các phương trình mô tả KCN (Kali Xyanua) tác dụng với NaHS (Natri hiđrosunfua)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C K KCN CN N Na S NaH NaHS H HS N

Thông tin thêm về chất hóa học

KCN (Kali Xyanua)

Tên Tiếng Việt: Kali Xyanua

Tất cả phương trình hóa học có KCN là chất tham gia


CH3Br + KCN → KBr + CH3CNAgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2AgNO3 + KCN → KNO3 + AgCNCuS + 4KCN → K2S + K2Cu(CN)4Hg(NO3)2 + 2KCN → 2KNO3 + Hg(CN)2Hg(NO3)2 + 4KCN → 2KNO3 + K2[Hg(CN)4]KCN + C2H5Br → KBr + C2H5CNH2O + 5KClO + 2KCN → 5KCl + N2 + 2KHCO3Cu2S + 4KCN → K2S + 2KCu(CN)2AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2CdSO4 + 2KCN → K2SO4 + Cd(CN)2CuCl + KCN → KCl + CuCNCuCl + 2KCN → KCl + KCu(CN)2CuI + 2KCN → KI + K[Cu(CN)2]Cu2CO3(OH)2 + 8KCN → K2CO3 + 2KOH + 2K2[Cu(CN)4]InCl3 + 3KCN → 3KCl + In(CN)3H2O + CO2 + KCN → HCN + KHCO3Ag2S + 4KCN → K2S + 2KAg(CN)2S + KCN → KSCNO2 + 2KCN → 2KOCN2KCN + Ni(CN)2 → K2[Ni(CN)4]KCN + K2[Ni(CN)4] → K3[Ni(CN)5]FeCl2 + 6KCN → 2KCl + K4[Fe(CN)6]AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2AgNO3 + 2KCN → KNO3 + KAg(CN)24KCN + K2PtCl4 → 4KCl + K2[Pt(CN)4]CuS + 4KCN → K2S + K2[Cu(CN)4]CuSO4 + 4KCN → K2SO4 + K2[Cu(CN)4]2CuSO4 + 4KCN → 2K2SO4 + 2CuCN + (CN)2HgCl2 + 4KCN → 2KCl + K2[Hg(CN)4]6KCN + K2PtCl6 → 6KCl + K2Pt(CN)6FeCl3 + 6KCN → 3KCl + K3[Fe(CN)6]2KCN + NiSO4 → K2SO4 + Ni(CN)2CuCl + 2KCN → KCl + K[Cu(CN)2]Cu2S + 4KCN → K2S + 2K[Cu(CN)2]2Cu + 2H2O + 4KCN → H2 + 2KOH + 2K[Cu(CN)2]H2O + 2KCN + Ni(CN)2 → K2Ni(CN)4.H2ONH4Cl + KCN → KCl + NH4CNFeSO4 + 6KCN → K2SO4 + K4[Fe(CN)6]

Tất cả phương trình hóa học có KCN là chất sản phẩm

4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCNK2[Ni(CN)4] → Ni + 2KCN + C2N2K2[Pt(CN)4] → Pt + 2KCN + C2N22KAg(CN)2 → 2Ag + 2KCN + C2N2KOH + HCN → H2O + KCNK2S + 2KAg(CN)2 → Ag2S + 4KCNKSCN → S + KCNK2[Ni(CN)4] → 2KCN + Ni(CN)2C + KNH2 → H2 + KCNH2 + KOCN → H2O + KCN3K4[Fe(CN)6] → 5C + 3N2 + 12KCN + Fe3C6K3[Fe(CN)6] → N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N23NaOH + K3[FeCN)6] → Fe(OH)3 + 3KCN + 3NaCNH2O + K3[Fe(CN)6] → KCN + K2[Fe(H2O)(CN)5]KOH + NH4CN → NH4OH + KCN