Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KCN có tác dụng với CH3-CH2-OH không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới KCN và CH3-CH2-OH

Tất cả các phương trình mô tả KCN (Kali Xyanua) tác dụng với CH3-CH2-OH (Êtanol)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C K KCN CN N C H2 O CH3-CH2-OH H OH CH3 CH2

Thông tin thêm về chất hóa học

KCN (Kali Xyanua)

Tên Tiếng Việt: Kali Xyanua

Tất cả phương trình hóa học có KCN là chất tham gia


CH3Br + KCN → KBr + CH3CNAgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2AgNO3 + KCN → KNO3 + AgCNCuS + 4KCN → K2S + K2Cu(CN)4Hg(NO3)2 + 2KCN → 2KNO3 + Hg(CN)2Hg(NO3)2 + 4KCN → 2KNO3 + K2[Hg(CN)4]KCN + C2H5Br → KBr + C2H5CNH2O + 5KClO + 2KCN → 5KCl + N2 + 2KHCO3Cu2S + 4KCN → K2S + 2KCu(CN)2AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2CdSO4 + 2KCN → K2SO4 + Cd(CN)2CuCl + KCN → KCl + CuCNCuCl + 2KCN → KCl + KCu(CN)2CuI + 2KCN → KI + K[Cu(CN)2]Cu2CO3(OH)2 + 8KCN → K2CO3 + 2KOH + 2K2[Cu(CN)4]InCl3 + 3KCN → 3KCl + In(CN)3H2O + CO2 + KCN → HCN + KHCO3Ag2S + 4KCN → K2S + 2KAg(CN)2S + KCN → KSCNO2 + 2KCN → 2KOCN2KCN + Ni(CN)2 → K2[Ni(CN)4]KCN + K2[Ni(CN)4] → K3[Ni(CN)5]FeCl2 + 6KCN → 2KCl + K4[Fe(CN)6]AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2AgNO3 + 2KCN → KNO3 + KAg(CN)24KCN + K2PtCl4 → 4KCl + K2[Pt(CN)4]CuS + 4KCN → K2S + K2[Cu(CN)4]CuSO4 + 4KCN → K2SO4 + K2[Cu(CN)4]2CuSO4 + 4KCN → 2K2SO4 + 2CuCN + (CN)2HgCl2 + 4KCN → 2KCl + K2[Hg(CN)4]6KCN + K2PtCl6 → 6KCl + K2Pt(CN)6FeCl3 + 6KCN → 3KCl + K3[Fe(CN)6]2KCN + NiSO4 → K2SO4 + Ni(CN)2CuCl + 2KCN → KCl + K[Cu(CN)2]Cu2S + 4KCN → K2S + 2K[Cu(CN)2]2Cu + 2H2O + 4KCN → H2 + 2KOH + 2K[Cu(CN)2]H2O + 2KCN + Ni(CN)2 → K2Ni(CN)4.H2ONH4Cl + KCN → KCl + NH4CNFeSO4 + 6KCN → K2SO4 + K4[Fe(CN)6]

Tất cả phương trình hóa học có KCN là chất sản phẩm

4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCNK2[Ni(CN)4] → Ni + 2KCN + C2N2K2[Pt(CN)4] → Pt + 2KCN + C2N22KAg(CN)2 → 2Ag + 2KCN + C2N2KOH + HCN → H2O + KCNK2S + 2KAg(CN)2 → Ag2S + 4KCNKSCN → S + KCNK2[Ni(CN)4] → 2KCN + Ni(CN)2C + KNH2 → H2 + KCNH2 + KOCN → H2O + KCN3K4[Fe(CN)6] → 5C + 3N2 + 12KCN + Fe3C6K3[Fe(CN)6] → N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N23NaOH + K3[FeCN)6] → Fe(OH)3 + 3KCN + 3NaCNH2O + K3[Fe(CN)6] → KCN + K2[Fe(H2O)(CN)5]KOH + NH4CN → NH4OH + KCN

CH3-CH2-OH (Êtanol)

Tên Tiếng Việt: Alcohol; Ethanol; Ethane-1-ol; Wine spirit; Ethyl alcohol; Alcohol,anhydrous; NCL-CO-3134; Ethan-1-ol; O Syoueta; Ethanol for disinfection; Ethaprocohol; Ethaprocohol-U; Ethalight; Ethalight-B; Anhydrous ethanol; Ethaprochol for disinfection; Ethaprochol-U for disinfection; Ethalight for disinfection; Ethalight-B for disinfection; Ethanol-FG for disinfection; Etha-IP for disinfection; Ethanol-IPA for disinfection; Ethanol-alpha for disinfection; Methyl carbinol; Spirits of wine; Dehydrated ethanol

Tất cả phương trình hóa học có CH3-CH2-OH là chất tham gia


CuO + CH3-CH2-OH → Cu + H2O + CH3-CHOO2 + CH3-CH2-OH → H2O + CH3-COOH

Tất cả phương trình hóa học có CH3-CH2-OH là chất sản phẩm

4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCNK2[Ni(CN)4] → Ni + 2KCN + C2N2K2[Pt(CN)4] → Pt + 2KCN + C2N22KAg(CN)2 → 2Ag + 2KCN + C2N2KOH + HCN → H2O + KCNK2S + 2KAg(CN)2 → Ag2S + 4KCNKSCN → S + KCNK2[Ni(CN)4] → 2KCN + Ni(CN)2C + KNH2 → H2 + KCNH2 + KOCN → H2O + KCN3K4[Fe(CN)6] → 5C + 3N2 + 12KCN + Fe3C6K3[Fe(CN)6] → N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N23NaOH + K3[FeCN)6] → Fe(OH)3 + 3KCN + 3NaCNH2O + K3[Fe(CN)6] → KCN + K2[Fe(H2O)(CN)5]KOH + NH4CN → NH4OH + KCN