Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

AgCl có tác dụng với CaCO3 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới AgCl và CaCO3

Tất cả các phương trình mô tả AgCl (bạc clorua) tác dụng với CaCO3 (canxi cacbonat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Ag AgCl C Cl C Ca CaCO3 CO O3 CO3 O

Thông tin thêm về chất hóa học

AgCl (bạc clorua)

Tên Tiếng Việt: bạc clorua

Tất cả phương trình hóa học có AgCl là chất tham gia


2AgCl → 2Ag + Cl2AgCl + 2NH3 → Ag(NH3)2Cl2AgCl + 2F2 → Cl2 + 2AgF22AgCl + SnCl2 → 2Ag + SnCl42AgCl + Na2S → 2NaCl + Ag2SAgCl + 2NH4OH → 2H2O + Ag(NH3)2ClAgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2AgCl + H2O + 2NH3 → HCl + Ag(NH3)2OHAgCl + H2O + NH3 → AgOH + NH4Cl

Tất cả phương trình hóa học có AgCl là chất sản phẩm

FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO43Ag2SO4 + 2FeCl3 → 6AgCl + Fe2(SO4)33AgNO3 + AlCl3 → 3AgCl + Al(NO3)32AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)22AgNO3 + FeCl2 → 2AgCl + Fe(NO3)23AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe(NO3)3AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3AgNO3 + NH4Cl → AgCl + NH4NO3Ag2SO4 + CuCl2 → 2AgCl + CuSO4AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3HCl + Ag2SO4 → AgCl + H2SO4AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO32AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl22AgNO3 + ZnCl2 → 2AgCl + Zn(NO3)22AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl + Ca(NO3)2AgNO3 + H2O + CH3COCl → AgCl + CH3COOH + HNO3Ag2O + 2HCl → 2AgCl + H2OLiCl + AgNO2 → AgCl + LiNO2NH4Cl + AgOCN → AgCl + NH4OCNNaCl + AgNO2 → AgCl + NaNO2AgNO3 + LiCl → AgCl + LiNO32HCl + Ag2C2 → 2AgCl + C2H22AgNO3 + MgCl2 → 2AgCl + Mg(NO3)2Cl2 + 2AgClO3 → 2AgCl + O2 + 2ClO24AgF + CCl4 → 4AgCl + CF4AgNO3 + CsCl → AgCl + CsNO33HCl + [Ag(NH3)2]OH → AgCl + H2O + 2NH4Cl2AgNO3 + MnCl2 → 2AgCl + Mn(NO3)22AgBr + Cl2 → 2AgCl + Br22HCl + C2Ag2 → 2AgCl + C2H22AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)25AgNO3 + 3Cl2 + 3H2O → 5AgCl + 5HNO3 + HClO3AgNO3 + C6H5NH3Cl → AgCl + C6H5NH3NO3 BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + BaSO42AlCl3 + 3Ag2SO4 → 6AgCl + Al2(SO4)3Ag + TiCl4 → AgCl + TiCl33AgNO3 + FeCl2 → Ag + 2AgCl + Fe(NO3)32Ag + Cl2 → 2AgCl6Ag + 6HClO3 → AgCl + 3H2O + 5AgClO32Ag + 2HCl → 2AgCl + H22HCl + Ag2S → 2AgCl + H2S3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4

CaCO3 (canxi cacbonat)

Tên Tiếng Việt: calcium carbonate

Tất cả phương trình hóa học có CaCO3 là chất tham gia


CaCO3 → CaO + CO2CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 + Na2O.CaO.6SiO2CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4CaCO3 + 2HCOOH → H2O + CO2 + (HCOO)2CaCaCO3 + H2CO3 → Ca(HCO3)24C + CaCO3 → CaC2 + 3COC + CaCO3 → CaO + 2COCaCO3 + 2NH3 → 3H2O + Ca(CN)2CaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaSCaCO3 + 2HBr → H2O + CO2 + CaBr2CaCO3 + 2NH3 → 3H2O + CaCN22CaCO3 + O2 + 2SO2 → 2CO2 + 2CaSO43CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2O + 3CO2CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Tất cả phương trình hóa học có CaCO3 là chất sản phẩm

FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO43Ag2SO4 + 2FeCl3 → 6AgCl + Fe2(SO4)33AgNO3 + AlCl3 → 3AgCl + Al(NO3)32AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)22AgNO3 + FeCl2 → 2AgCl + Fe(NO3)23AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe(NO3)3AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3AgNO3 + NH4Cl → AgCl + NH4NO3Ag2SO4 + CuCl2 → 2AgCl + CuSO4AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3HCl + Ag2SO4 → AgCl + H2SO4AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO32AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl22AgNO3 + ZnCl2 → 2AgCl + Zn(NO3)22AgNO3 + CaCl2 → 2AgCl + Ca(NO3)2AgNO3 + H2O + CH3COCl → AgCl + CH3COOH + HNO3Ag2O + 2HCl → 2AgCl + H2OLiCl + AgNO2 → AgCl + LiNO2NH4Cl + AgOCN → AgCl + NH4OCNNaCl + AgNO2 → AgCl + NaNO2AgNO3 + LiCl → AgCl + LiNO32HCl + Ag2C2 → 2AgCl + C2H22AgNO3 + MgCl2 → 2AgCl + Mg(NO3)2Cl2 + 2AgClO3 → 2AgCl + O2 + 2ClO24AgF + CCl4 → 4AgCl + CF4AgNO3 + CsCl → AgCl + CsNO33HCl + [Ag(NH3)2]OH → AgCl + H2O + 2NH4Cl2AgNO3 + MnCl2 → 2AgCl + Mn(NO3)22AgBr + Cl2 → 2AgCl + Br22HCl + C2Ag2 → 2AgCl + C2H22AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)25AgNO3 + 3Cl2 + 3H2O → 5AgCl + 5HNO3 + HClO3AgNO3 + C6H5NH3Cl → AgCl + C6H5NH3NO3 BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + BaSO42AlCl3 + 3Ag2SO4 → 6AgCl + Al2(SO4)3Ag + TiCl4 → AgCl + TiCl33AgNO3 + FeCl2 → Ag + 2AgCl + Fe(NO3)32Ag + Cl2 → 2AgCl6Ag + 6HClO3 → AgCl + 3H2O + 5AgClO32Ag + 2HCl → 2AgCl + H22HCl + Ag2S → 2AgCl + H2S3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4