Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

(NH4)2SO4 có tác dụng với Ca3(PO4)2 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới (NH4)2SO4 và Ca3(PO4)2

Tất cả các phương trình mô tả (NH4)2SO4 (amoni sulfat) tác dụng với Ca3(PO4)2 (canxi photphat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


(NH4)2SO4 S (NH4)2S O H SO4 NH4 N C Ca Ca3(PO4)2 P O PO4

Thông tin thêm về chất hóa học

(NH4)2SO4 (amoni sulfat)

Tên Tiếng Việt: amoni sulfat

Tất cả phương trình hóa học có (NH4)2SO4 là chất tham gia


(NH4)2SO4 → H2SO4 + 2NH3(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → H2O + 2NH3 + BaSO4(NH4)2SO4 + 2KOH → 2H2O + 2NH3 + K2SO4(NH4)2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2N2O(NH4)2SO4 + Ba(NO3)2 → 2NH4NO3 + BaSO4(NH4)2SO4 + 2HCl → H2O + 2NH4Cl + SO3(NH4)2SO4 → NH3 + NH4HSO4(NH4)2SO4 + H2SO4 → 2NH4HSO4(NH4)2SO4 + BaCl2 → 2NH4Cl + BaSO4(NH4)2SO4 + MgCO3 → H2O + 2NH3 + CO2 + MgSO4(NH4)2SO4 + 2CsNO3 → 4H2O + 2N2O + Cs2SO4(NH4)2SO4 + 2RbNO3 → 4H2O + 2N2O + Rb2SO4(NH4)2SO4 + Na2CO3 → (NH4)2CO3 + Na2SO4(NH4)2SO4 + 2NaOH → 2H2O + Na2SO4 + 2NH3(NH4)2SO4 + 2KNO3 → 4H2O + 2N2O + K2SO4(NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2NH3 + CaSO4(NH4)2SO4 + 2NaClO → Na2SO4 + 2NH4ClO

Tất cả phương trình hóa học có (NH4)2SO4 là chất sản phẩm

(NH4)2S + CuSO4 → (NH4)2SO4 + CuS2(NH4)3PO4 + 3H2SO4 → 3(NH4)2SO4 + 2H3PO4Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3H2SO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4H2SO4 + 2NH4NO3 → (NH4)2SO4 + 2HNO32H2O + 2NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu(OH)22H2O + 6NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2(NH4)2CO3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 + H2O + CO22H2O + 6NH3 + ZnSO4 → (NH4)2SO4 + [Zn(NH3)4](OH)214H2O2 + 12NH4OH + As2S3 → 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4Al2(SO4)3 + 6H2O + 6NH3 → 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3(NH4)2Cr2O7 + 7H2SO4 + 6KI → (NH4)2SO4 + 7H2O + 3I2 + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2HClNH3 + NH4HSO4 → (NH4)2SO4H2SO4 + 2NH4OH → (NH4)2SO4 + 2H2O2NH4OH + BeSO4 → (NH4)2SO4 + Be(OH)2H2SO4 + 2NH4Br → (NH4)2SO4 + 2HBr2NH4OH + MgSO4 → (NH4)2SO4 + Mg(OH)22NH4OH + FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2H2O + 2KMnO4 + 3(NH4)2SO3 → 3(NH4)2SO4 + 2KOH + 2MnO22H2SO4 + 2NH4NO2 + 2FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2H2O + 2NO2NH4OH + SnSO4 → (NH4)2SO4 + Sn(OH)22NH4HS + 2CoSO4 → (NH4)2SO4 + H2SO4 + 2CoS6NH4OH + In2(SO4)3 → 3(NH4)2SO4 + 2In(OH)37NH4OH + 2CuSO4 + NH4HS → 2(NH4)2SO4 + CuS + 5H2O + [Cu(NH3)4](OH)22H2SO4 + [Cu(NH3)4]SO4 → 2(NH4)2SO4 + CuSO4Al2(SO4)3 + 6NH4OH → 3(NH4)2SO4 + 2H2O + 2AlO(OH)2NH4OH + 2CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu2SO4(OH)22H2O + H2SO4 + 2HNCS → (NH4)2SO4 + 2CSO3NH4OH + NOHSO4 → (NH4)2SO4 + 4H2O + N24(NH4)2SO3 → 3(NH4)2SO4 + H2S + 2NH3H2O + H2SO4 + NH4SCN → (NH4)2SO4 + CSOI2 + 2NH4OH + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + H2O + 2NH4IH2O2 + MnSO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4 + MnO24H2SO4 + Mg3N2 → (NH4)2SO4 + 3MgSO4(NH4)2CO3 + 2NaHSO4 → (NH4)2SO4 + H2O + Na2SO4 + CO22H2O + 2NH3 + FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2Na2S + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeS + Na2SO4Na2CO3 + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeCO3 + Na2SO4(NH4)2CO3 + FeSO4 → (NH4)2SO4 + FeCO3Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2Na2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2NaCl2NH4Cl + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KClNa2SO4 + 2NH4NO3 → (NH4)2SO4 + 2NaNO32NH4NO3 + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KNO3Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr

Ca3(PO4)2 (canxi photphat)

Tên Tiếng Việt: calcium phosphate

Tất cả phương trình hóa học có Ca3(PO4)2 là chất tham gia


5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)22Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 2P2O5 + 6CaSiO38C + Ca3(PO4)2 → Ca3P2 + 8CO16Al + 3Ca3(PO4)2 → 8Al2O3 + 3Ca3P210C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 10CO + 6CaSiO3 + P45C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa3(PO4)2 + 6HCl → 3CaCl2 + 2H3PO4Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4

Tất cả phương trình hóa học có Ca3(PO4)2 là chất sản phẩm

(NH4)2S + CuSO4 → (NH4)2SO4 + CuS2(NH4)3PO4 + 3H2SO4 → 3(NH4)2SO4 + 2H3PO4Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3H2SO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4H2SO4 + 2NH4NO3 → (NH4)2SO4 + 2HNO32H2O + 2NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu(OH)22H2O + 6NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2(NH4)2CO3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 + H2O + CO22H2O + 6NH3 + ZnSO4 → (NH4)2SO4 + [Zn(NH3)4](OH)214H2O2 + 12NH4OH + As2S3 → 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4Al2(SO4)3 + 6H2O + 6NH3 → 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3(NH4)2Cr2O7 + 7H2SO4 + 6KI → (NH4)2SO4 + 7H2O + 3I2 + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3H2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2HClNH3 + NH4HSO4 → (NH4)2SO4H2SO4 + 2NH4OH → (NH4)2SO4 + 2H2O2NH4OH + BeSO4 → (NH4)2SO4 + Be(OH)2H2SO4 + 2NH4Br → (NH4)2SO4 + 2HBr2NH4OH + MgSO4 → (NH4)2SO4 + Mg(OH)22NH4OH + FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2H2O + 2KMnO4 + 3(NH4)2SO3 → 3(NH4)2SO4 + 2KOH + 2MnO22H2SO4 + 2NH4NO2 + 2FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2H2O + 2NO2NH4OH + SnSO4 → (NH4)2SO4 + Sn(OH)22NH4HS + 2CoSO4 → (NH4)2SO4 + H2SO4 + 2CoS6NH4OH + In2(SO4)3 → 3(NH4)2SO4 + 2In(OH)37NH4OH + 2CuSO4 + NH4HS → 2(NH4)2SO4 + CuS + 5H2O + [Cu(NH3)4](OH)22H2SO4 + [Cu(NH3)4]SO4 → 2(NH4)2SO4 + CuSO4Al2(SO4)3 + 6NH4OH → 3(NH4)2SO4 + 2H2O + 2AlO(OH)2NH4OH + 2CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu2SO4(OH)22H2O + H2SO4 + 2HNCS → (NH4)2SO4 + 2CSO3NH4OH + NOHSO4 → (NH4)2SO4 + 4H2O + N24(NH4)2SO3 → 3(NH4)2SO4 + H2S + 2NH3H2O + H2SO4 + NH4SCN → (NH4)2SO4 + CSOI2 + 2NH4OH + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + H2O + 2NH4IH2O2 + MnSO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4 + MnO24H2SO4 + Mg3N2 → (NH4)2SO4 + 3MgSO4(NH4)2CO3 + 2NaHSO4 → (NH4)2SO4 + H2O + Na2SO4 + CO22H2O + 2NH3 + FeSO4 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)2Na2S + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeS + Na2SO4Na2CO3 + Fe(NH4)2(SO4)2 → (NH4)2SO4 + FeCO3 + Na2SO4(NH4)2CO3 + FeSO4 → (NH4)2SO4 + FeCO3Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2Na2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2NaCl2NH4Cl + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KClNa2SO4 + 2NH4NO3 → (NH4)2SO4 + 2NaNO32NH4NO3 + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KNO3Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr