Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||
2SiO2 | + | 2CoO | → | Co2SiO4 | |
Silic dioxit | Coban(II) oxit | Coban silicat | |||
60 | 75 | 210 | |||
2 | 2 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2SiO2 + 2CoO → Co2SiO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, SiO2 (Silic dioxit) phản ứng với CoO (Coban(II) oxit) để tạo ra Co2SiO4 (Coban silicat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 1300-1450°C
Nhiệt độ: 1300-1450°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để SiO2 (Silic dioxit) phản ứng với CoO (Coban(II) oxit) và tạo ra chất Co2SiO4 (Coban silicat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là SiO2 (Silic dioxit) tác dụng CoO (Coban(II) oxit) và tạo ra chất Co2SiO4 (Coban silicat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Co2SiO4 (Coban silicat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia SiO2 (Silic dioxit), CoO (Coban(II) oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SiO2 (Silic dioxit) ra Co2SiO4 (Coban silicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SiO2 (Silic dioxit) ra Co2SiO4 (Coban silicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CoO (Coban(II) oxit) ra Co2SiO4 (Coban silicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CoO (Coban(II) oxit) ra Co2SiO4 (Coban silicat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silicon dioxide)
H2SiO3 → H2O + SiO2 2O2 + SiH4 → 2H2O + SiO2 O2 + Si → SiO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra SiO2(Cobalt(II) oxide)
2CoSO4 → O2 + 2SO2 + 2CoO Co(OH)2 → H2O + CoO 5O2 + Co2(CO)8 → 8CO2 + 2CoO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CoO(Cobalt silicate; Silicic acid dicobalt(II) salt; Cobalt(II) orthosilicate)
Tổng hợp tất cả phương trình có Co2SiO4 tham gia phản ứng