Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SiO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SiO2 (Silic dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2SiO3H2O + SiO2

Nhiệt độ: khi bị nung nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SiO3 => H2O + SiO2  

Phương trình số #2

2O2 + SiH42H2O + SiO2

Nhiệt độ: 150°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiH4 => H2O + SiO2  

Phương trình số #3

O2 + Si → SiO2

Nhiệt độ: 1200-1300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Si => SiO2  

Phương trình số #4

2O2 + SiF4SiO2 + F2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiF4 => SiO2 + F2O  

Phương trình số #5

2FeO + Si → 2Fe + SiO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + Si => Fe + SiO2  

Phương trình số #6

2H2O + SiS22H2S + SiO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiS2 => H2S + SiO2  

Phương trình số #7

2H2O + SiH44H2 + SiO2

Xúc tác: H2SO4 Dung môi: NaOH loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiH4 => H2 + SiO2  

Phương trình số #8

2H2O + Si → 2H2 + SiO2

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Si => H2 + SiO2  

Phương trình số #9

ZrSiO4SiO2 + ZrO2

Nhiệt độ: 1540-1900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZrSiO4 => SiO2 + ZrO2  

Phương trình số #10

SiO2.nH2O → 2H2O + SiO2

Nhiệt độ: 900 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2.nH2O => H2O + SiO2