Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
NiCl2 | + | 2KF | → | 2KCl | + | NiF2 | |
Niken(II) clorua | Potassium fluoride | kali clorua | Niken diflorua | ||||
Nickel(II) chloride | Potassium fluoride | Kali clorua | |||||
(dung dịch pha loãng) | (kt) | ||||||
Muối | Muối | Muối | |||||
130 | 58 | 75 | 97 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
NiCl2 + 2KF → 2KCl + NiF2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, NiCl2 (Niken(II) clorua) phản ứng với KF (Potassium fluoride) để tạo ra KCl (kali clorua), NiF2 (Niken diflorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để NiCl2 (Niken(II) clorua) phản ứng với KF (Potassium fluoride) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với NiF2 (Niken diflorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là NiCl2 (Niken(II) clorua) tác dụng KF (Potassium fluoride) và tạo ra chất KCl (kali clorua), NiF2 (Niken diflorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), NiF2 (Niken diflorua) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia NiCl2 (Niken(II) clorua), KF (Potassium fluoride) (trạng thái: dung dịch pha loãng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NiCl2 (Niken(II) clorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NiCl2 (Niken(II) clorua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NiCl2 (Niken(II) clorua) ra NiF2 (Niken diflorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NiCl2 (Niken(II) clorua) ra NiF2 (Niken diflorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KF (Potassium fluoride) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KF (Potassium fluoride) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KF (Potassium fluoride) ra NiF2 (Niken diflorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KF (Potassium fluoride) ra NiF2 (Niken diflorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(nickel(ii) chloride)
6HCl + 2Ni(OH)3 → Cl2 + 6H2O + 2NiCl2 2HCl + Ni → H2 + NiCl2 2FeCl3 + Ni → 2FeCl2 + NiCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NiCl2()
KSO2F → SO2 + KF 2K[PtF6] → F2 + 2KF + 2PtF4 F2 + 2KOH + KBrO3 → H2O + 2KF + KBrO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KF(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Nickel difluoride; Nickelous fluoride; Nickel(II) fluoride; Nickel(II) difluoride)
H2 + NiF2 → Ni + 2HF 6NH4OH + NiF2 → 6H2O + [Ni(NH3)6]F2 2NaOH + NiF2 → 2NaF + Ni(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có NiF2 tham gia phản ứng