Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, ReO3 ra H2O, NaReO4, Na2ReO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , ReO3 (Rheni trioxit) ra H2O (nước) , NaReO4 (Natri perrhenat) , Na2ReO3 (Natri Rhenit(IV)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói ReO3 (Rheni trioxit) tạo thành H2O (nước) Na2ReO3 (Natri Rhenit(IV)) ,trong điều kiện nhiệt độ 350-400

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất ReO3 (Rheni trioxit) (Rhenium(VI) oxide; Rhenium trioxide; Rhenium(VI) trioxide)

CO + Re2O7 → CO2 + 2ReO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaReO4 (Natri perrhenat) (Sodium metaperrhenate; Sodium perrhenate; Metaperrhenic acid sodium salt; Sodium perrhenate(VII))

4NaOH + 3O2 + 4ReO2 → 2H2O + 4NaReO4 4NaOH + 3ReO3 → 2H2O + 2NaReO4 + Na2ReO3 9H2O2 + Na2ReH9 → 13H2O + NaOH + NaReO4

Phương trình để tạo ra chất Na2ReO3 (Natri Rhenit(IV)) (Sodium Rhenite(IV))

4NaOH + 3ReO3 → 2H2O + 2NaReO4 + Na2ReO3