Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, O2, Re2(CO)10 ra CO, H2O, NaReO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , O2 (oxi) , Re2(CO)10 (Dirheni decacarbonyl) ra CO (cacbon oxit) , H2O (nước) , NaReO4 (Natri perrhenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói O2 (oxi) Re2(CO)10 (Dirheni decacarbonyl) tạo thành CO (cacbon oxit) NaReO4 (Natri perrhenat)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2KNO3 → 2KNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Re2(CO)10 (Dirheni decacarbonyl) (Dirhenium decacarbonyl)

17CO + Re2O7 → 7CO2 + Re2(CO)10

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + CaO → CaC2 + CO C + Cu2O → CO + 2Cu

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NaReO4 (Natri perrhenat) (Sodium metaperrhenate; Sodium perrhenate; Metaperrhenic acid sodium salt; Sodium perrhenate(VII))

4NaOH + 3ReO3 → 2H2O + 2NaReO4 + Na2ReO3 9H2O2 + Na2ReH9 → 13H2O + NaOH + NaReO4 4NaOH + 3O2 + 4ReO2 → 2H2O + 4NaReO4