Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, ClNH3CH2COOH ra H2O, NaCl, NH2CH2COOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , ClNH3CH2COOH (Acid Aminoacetic) ra H2O (nước) , NaCl (Natri Clorua) , NH2CH2COOH (Glycine ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói ClNH3CH2COOH (Acid Aminoacetic) tạo thành H2O (nước) NH2CH2COOH (Glycine )

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất ClNH3CH2COOH (Acid Aminoacetic) (Glycine hydrochloride; Glycocoll hydrochloride; Glycocol hydrochloride)

HCl + NH2CH2COOH → ClNH3CH2COOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl 2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2

Phương trình để tạo ra chất NH2CH2COOH (Glycine ) (Glycine; Glycocoll; Glycolixir; Aminoacetic acid; 2-Aminoacetic acid; L-Glycine; Aminoethanoic acid)

NaOH + ClNH3CH2COOH → H2O + NaCl + NH2CH2COOH (CHO)2 + NH4CN → HCN + NH2CH2COOH NaOH + ClNH3CH2COOH → NaCl + NH2CH2COOH