Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2KOH | + | ZnSO4 | → | Zn(OH)2 | + | K2SO4 | |
kali hidroxit | kẽm sulfat | Kẽm hidroxit | Kali sunfat | ||||
Zinc sulfate | Zinc hydroxide | Potassium sulfate | |||||
Bazơ | Muối | Bazơ | Muối | ||||
56 | 161 | 99 | 174 | ||||
2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2KOH + ZnSO4 → Zn(OH)2 + K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với ZnSO4 (kẽm sulfat) để tạo ra Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với ZnSO4 (kẽm sulfat) và tạo ra chất Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng ZnSO4 (kẽm sulfat) và tạo ra chất Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit), K2SO4 (Kali sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit), K2SO4 (Kali sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit), ZnSO4 (kẽm sulfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ZnSO4 (kẽm sulfat) ra Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ZnSO4 (kẽm sulfat) ra Zn(OH)2 (Kẽm hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ ZnSO4 (kẽm sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ ZnSO4 (kẽm sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(zinc sulfate)
H2SO4 + Zn → H2 + ZnSO4 Zn + CuSO4 → Cu + ZnSO4 Zn + CrSO4 → Cr + ZnSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra ZnSO4()
2NaOH + Zn(OH)2 → Na2[Zn(OH)4] Zn(OH)2 + Ba(OH)2 → 2H2O + BaZnO2 Zn(OH)2 → H2O + ZnO Tổng hợp tất cả phương trình có Zn(OH)2 tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng