Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2KOH + (CH3COO)2Mg = Mg(OH)2 + 2CH3COOK | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

KOH | kali hidroxit | + (CH3COO)2Mg | Magie axetat | = Mg(OH)2 | magie hidroxit | + CH3COOK | Kali axetat | , Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

2KOH + (CH3COO)2MgMg(OH)2 + 2CH3COOK
kali hidroxit Magie axetat magie hidroxit Kali axetat
Magnesium hydroxide
Bazơ Bazơ
56 142 58 98
2 1 1 2 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình 2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK

2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với (CH3COO)2Mg (Magie axetat) để tạo ra Mg(OH)2 (magie hidroxit), CH3COOK (Kali axetat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng KOH (kali hidroxit) tác dụng (CH3COO)2Mg (Magie axetat) là gì ?

Không có

Làm cách nào để KOH (kali hidroxit) tác dụng (CH3COO)2Mg (Magie axetat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với (CH3COO)2Mg (Magie axetat) và tạo ra chất Mg(OH)2 (magie hidroxit) phản ứng với CH3COOK (Kali axetat).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng (CH3COO)2Mg (Magie axetat) và tạo ra chất Mg(OH)2 (magie hidroxit), CH3COOK (Kali axetat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra 2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Mg(OH)2 (magie hidroxit), CH3COOK (Kali axetat), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit), (CH3COO)2Mg (Magie axetat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng 2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra Mg(OH)2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra CH3COOK

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra CH3COOK (Kali axetat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra CH3COOK (Kali axetat)

Phương Trình Điều Chế Từ (CH3COO)2Mg Ra Mg(OH)2

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Mg (Magie axetat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Mg (Magie axetat) ra Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Phương Trình Điều Chế Từ (CH3COO)2Mg Ra CH3COOK

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Mg (Magie axetat) ra CH3COOK (Kali axetat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Mg (Magie axetat) ra CH3COOK (Kali axetat)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình 2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

2KOH + (CH3COO)2Mg → Mg(OH)2 + 2CH3COOK | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra (CH3COO)2Mg (Magie axetat)

(Magnesium acetate; Diacetic acid magnesium salt; Bisacetic acid magnesium salt)

2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg 2CH3COOH + MgO → H2O + (CH3COO)2Mg 2CH3COOH + Mg → H2 + (CH3COO)2Mg Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (CH3COO)2Mg

Phương trình sử dụng CH3COOK (Kali axetat) là chất sản phẩm

(Potassium acetate; Acetic acid potassium; Diuretic salt; Acetic acid potassium salt)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 NaOH + CH3COOK → CH4 + K2CO3 + Na2CO3 KOH + CH3COOK → CH4 + K2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COOK tham gia phản ứng