Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Mg ra CH3COOK

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (CH3COO)2Mg (Magie axetat) ra CH3COOK (Kali axetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói (CH3COO)2Mg (Magie axetat) tạo thành Mg(OH)2 (magie hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất (CH3COO)2Mg (Magie axetat) (Magnesium acetate; Diacetic acid magnesium salt; Bisacetic acid magnesium salt)

2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg 2CH3COOH + Mg → H2 + (CH3COO)2Mg 2CH3COOH + MgO → H2O + (CH3COO)2Mg

Phương trình để tạo ra chất Mg(OH)2 (magie hidroxit) ()

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 2H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4Cl H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2

Phương trình để tạo ra chất CH3COOK (Kali axetat) (Potassium acetate; Acetic acid potassium; Diuretic salt; Acetic acid potassium salt)

CH3COOH + KHCO3 → H2O + CO2 + CH3COOK CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOK KOH + CH3COOC2H5 → C2H5OH + CH3COOK