Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

K2S2O8 + 2KOH + KIO3 = H2O + 2K2SO4 + KIO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

K2S2O8 | Kali disulfat | + KOH | kali hidroxit | đậm đặc + KIO3 | Kali iodat | = H2O | nước | + K2SO4 | Kali sunfat | + KIO4 | Kali periodat | kt, Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

K2S2O8 + 2KOH + KIO3H2O + 2K2SO4 + KIO4
Kali disulfat kali hidroxit Kali iodat nước Kali sunfat Kali periodat
Potassium persulfate Potassium sulfate
(đậm đặc) (kt)
Bazơ Muối
270 56 214 18 174 230
1 2 1 1 2 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4

K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2S2O8 (Kali disulfat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) để tạo ra H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KIO4 (Kali periodat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng KIO3 (Kali iodat) là gì ?

Không có

Làm cách nào để K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng KIO3 (Kali iodat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2S2O8 (Kali disulfat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với KIO4 (Kali periodat).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng KIO3 (Kali iodat) và tạo ra chất H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KIO4 (Kali periodat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KIO4 (Kali periodat) (trạng thái: kt), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2S2O8 (Kali disulfat), KOH (kali hidroxit) (trạng thái: đậm đặc), KIO3 (Kali iodat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ K2S2O8 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ K2S2O8 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ K2S2O8 Ra KIO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra KIO4 (Kali periodat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra KIO4 (Kali periodat)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KOH Ra KIO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KIO4 (Kali periodat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KIO4 (Kali periodat)

Phương Trình Điều Chế Từ KIO3 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KIO3 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KIO3 Ra KIO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KIO4 (Kali periodat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KIO3 (Kali iodat) ra KIO4 (Kali periodat)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra K2S2O8 (Kali disulfat)

(Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)

2KHSO4 → H2 + K2S2O8 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2S2O8

Phương trình sử dụng KIO4 (Kali periodat) là chất sản phẩm

(Potassium periodate; Periodic acid potassium salt; Potassium metaperiodate)

2KIO4 → O2 + 2KIO3 2H2O + HNO3 + KIO4 → KNO3 + H5IO6 Tổng hợp tất cả phương trình có KIO4 tham gia phản ứng