Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2HPO4, KH2PO4 ra H2O, K5P3O10

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2HPO4 (Dikali hidro phosphat) , KH2PO4 (Kali dihidro photphat) ra H2O (nước) , K5P3O10 (Kali triphotphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2HPO4 (Dikali hidro phosphat) tác dụng vói KH2PO4 (Kali dihidro photphat) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất K2HPO4 (Dikali hidro phosphat) (Dipotassium hydrogen phosphate; Secondary potassium phosphate; Potassium secondary phosphate; Phosphoric acid hydrogen dipotassium salt; Foli-R-Fos-200; Leex-A-phos)

7KOH + 2PCl2F3 → 3H2O + 4KCl + K2HPO4 + KPF6 2KOH + H3PO4 → H2O + K2HPO4 2K3PO4 + H3PO4 → 3K2HPO4

Phương trình để tạo ra chất KH2PO4 (Kali dihidro photphat) (Potassium dihydrogen phosphate; Phosphoric acid dihydrogen potassium salt; EKS-Purge; Nutrol; Potassium biphosphate)

4H2SO4 + 4KMnO4 + P4 → 4MnSO4 + 4KH2PO4 KOH + H3PO4 → H2O + KH2PO4 H3PO4 + K2HPO4 → 2KH2PO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất K5P3O10 (Kali triphotphat) (Pentapotassium triphosphate)

2K2HPO4 + KH2PO4 → 2H2O + K5P3O10