Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CrO4, Hg2(NO3)2 ra KNO3, Hg2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) , Hg2(NO3)2 (Thủy ngân(I) nitrat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , Hg2CrO4 (Thủy ngân(I) Cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CrO4 (Kali cromat) tác dụng vói Hg2(NO3)2 (Thủy ngân(I) nitrat) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Phương trình để tạo ra chất Hg2(NO3)2 (Thủy ngân(I) nitrat) (Mercury(I) nitrate)

Hg2(NO3)2.2H2O → 2H2O + Hg2(NO3)2 Hg + Hg(NO3)2 → Hg2(NO3)2 H2O2 + 2Hg(NO3)2 → 2HNO3 + O2 + Hg2(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất Hg2CrO4 (Thủy ngân(I) Cromat) (Mercury(I) Chromate)

K2CrO4 + Hg2(NO3)2 → 2KNO3 + Hg2CrO4