Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, H2SiO3 ra H2O, CO2, K2SiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , H2SiO3 (Axit metasilicic) ra H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , K2SiO3 (Kali metasilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

K2CO3 + H2SiO3H2O + CO2 + K2SiO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + H2SiO3 => H2O + CO2 + K2SiO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói H2SiO3 (Axit metasilicic) tạo thành H2O (nước) K2SiO3 (Kali metasilicat)

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2

Phương trình để tạo ra chất H2SiO3 (Axit metasilicic) ()

H2SO4 + Na2SiO3 → Na2SO4 + H2SiO3 H2O + Na2SiO3 + CO2 → Na2CO3 + H2SiO3 2HNO3 + Na2SiO3 → 2NaNO3 + H2SiO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất K2SiO3 (Kali metasilicat) ()

H2O + 2KOH + Si → H2 + K2SiO3 K2CO3 + SiO2 → CO2 + K2SiO3 H2O + 2KOH + SiH4 → 4H2 + K2SiO3