Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, Fe(NO3)3 ra Fe2(CO3)3, KNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat) , KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3K2CO3 + 2Fe(NO3)3Fe2(CO3)3 + 6KNO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + Fe(NO3)3 => Fe2(CO3)3 + KNO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) tạo thành Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) (iron(iii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat) ()

3K2CO3 + 2FeCl3 → Fe2(CO3)3 + 6KCl Fe2(SO4)3 + 3Na2CO3 → Fe2(CO3)3 + 3Na2SO4 3Na2CO3 + 2FeCl3 → Fe2(CO3)3 + 6NaCl

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3