Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CO3, Cr2S3, Mn(NO3)2 ra NO, K2SO4, CO2, K2MnO4, K2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) , Cr2S3 (Crom(III) sunfua) , Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra NO (nitơ oxit) , K2SO4 (Kali sunfat) , CO2 (Cacbon dioxit) , K2MnO4 (kali manganat) , K2CrO4 (Kali cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

20K2CO3 + Cr2S3 + 15Mn(NO3)230NO + 3K2SO4 + 20CO2 + 15K2MnO4 + 2K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + Cr2S3 + Mn(NO3)2 => NO + K2SO4 + CO2 + K2MnO4 + K2CrO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng vói Cr2S3 (Crom(III) sunfua) Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) tạo thành NO (nitơ oxit) CO2 (Cacbon dioxit) K2MnO4 (kali manganat) K2CrO4 (Kali cromat)

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Cr2S3 (Crom(III) sunfua) (Chromium(III) sulfide)

2Cr + 3S → Cr2S3 3H2S + 2CrCl3 → 6HCl + Cr2S3 3H2S + Cr2O3 → 3H2O + Cr2S3

Phương trình để tạo ra chất Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) (Manganous nitrate; Manganese(II) nitrate; Bisnitric acid manganese(II) salt)

2AgNO3 + Mn → 2Ag + Mn(NO3)2 8HNO3 + 3Mn → 4H2O + 2NO + 3Mn(NO3)2 4HNO3 + Mn → 2H2O + 2NO2 + Mn(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất K2MnO4 (kali manganat) ()

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 2KMnO4 + 2KOH + K2SO3 → H2O + K2SO4 + 2K2MnO4 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4