Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2In2(SO4)3 | → | 3O2 | + | 6SO2 | + | 2In2O3 | |
Indi(III) sunfat | oxi | lưu hùynh dioxit | Indi(III) oxit | ||||
Sulfur đioxit | |||||||
518 | 32 | 64 | 278 | ||||
2 | 3 | 6 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2In2(SO4)3 → 3O2 + 6SO2 + 2In2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) để tạo ra O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), In2O3 (Indi(III) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: > 600
Nhiệt độ: > 600
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) và tạo ra chất O2 (oxi) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với In2O3 (Indi(III) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) và tạo ra chất O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), In2O3 (Indi(III) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), In2O3 (Indi(III) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra In2O3 (Indi(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In2(SO4)3 (Indi(III) sunfat) ra In2O3 (Indi(III) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Indium(III) sulfate)
In2(SO4)3.9H2O → 9H2O + In2(SO4)3 3H2SO4 + 2In(OH)3 → 6H2O + In2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra In2(SO4)3(oxygen)
4Al + 3O2 → 2Al2O3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2Mg + O2 → 2MgO Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(sulfur dioxide)
2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3)
2NH3 + In2O3 → 3H2O + 2InN 2NaOH + In2O3 → H2O + 2NaInO2 3C + In2O3 → 3CO + 2In Tổng hợp tất cả phương trình có In2O3 tham gia phản ứng