Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
HgI2 | + | 2LiAlH4 | → | 2LiH | + | HgH2 | + | 2AlH3 | |
Thủy ngân(II) iodua | Liti tetrahidroaluminat | Liti hiđrua | Thủy ngân(II) hydrua | Nhôm hydrua | |||||
Mercury(II) hydride | Aluminium hydride | ||||||||
(rắn) | (dd) | (rắn) | (kt) | (rắn) | |||||
(vàng nhạt) | (trắng) | (trắng) | |||||||
454 | 38 | 8 | 203 | 30 | |||||
1 | 2 | 2 | 1 | 2 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
HgI2 + 2LiAlH4 → 2LiH + HgH2 + 2AlH3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) phản ứng với LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) để tạo ra LiH (Liti hiđrua), HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua), AlH3 (Nhôm hydrua) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: nhiệt độ thấp
Nhiệt độ: nhiệt độ thấp
Cho HgI2 tác dung với LiAlH4.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) tác dụng LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) và tạo ra chất LiH (Liti hiđrua), HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua), AlH3 (Nhôm hydrua)
kết tủa màu trắng.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra LiH (Liti hiđrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra LiH (Liti hiđrua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra AlH3 (Nhôm hydrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra AlH3 (Nhôm hydrua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra LiH (Liti hiđrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra LiH (Liti hiđrua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra HgH2 (Thủy ngân(II) hydrua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra AlH3 (Nhôm hydrua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ LiAlH4 (Liti tetrahidroaluminat) ra AlH3 (Nhôm hydrua)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil)
K2[HgI4] → 2KI + HgI2 Hg2I2 → Hg + HgI2 H2O + HgO + 2I2 → HgI2 + 2HIO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HgI2(Lithium tetrahydroaluminate; Lithium aluminum tetrahydride; Lithium tetrahydridoaluminate)
AlCl3 + 4LiH → LiAlH4 + 3LiCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra LiAlH4(Hydride lithium; Lithium hydride; Litium hydride; Hydridolithium; Hydrogen lithium salt)
2LiH + B2H6 → 2LiBH4 CO2 + LiH → HCOOLi GaCl3 + 4LiH → 3LiCl + LiGaH4 Tổng hợp tất cả phương trình có LiH tham gia phản ứng(Mercury(II) hydride)
Tổng hợp tất cả phương trình có HgH2 tham gia phản ứng(Aluminium hydride)
Tổng hợp tất cả phương trình có AlH3 tham gia phản ứng