Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: < 250 Áp suất: áp suất
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + LiH => HCOOLi
Phương trình số #2
Nhiệt độ: đun sôi Dung môi: ête
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình LiH + B2H6 => LiBH4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: < 10 Dung môi: ête
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình GaCl3 + LiH => LiCl + LiGaH4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 850 hoặc 450 trong chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình LiH => H2 + Li
Phương trình số #5
Nhiệt độ: > 500
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + LiH => LiOH
Phương trình số #6
Nhiệt độ: -40°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + LiH => H2 + LiNH2
Phương trình số #7
Dung môi: ête
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình LiH + BeC2 => LiCl + BeH2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 400-450°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + LiH => HCl + LiCl
Phương trình số #9
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + LiH => H2 + LiCl
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 500-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + LiH => NH3 + Li3N