Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
HCl | + | 2Na2CrO4 | → | H2O | + | 2NaCl | + | Na2Cr2O7 | |
axit clohidric | Natri cromat | nước | Natri Clorua | Natri dicromat | |||||
natri clorua | Sodium dichromate | ||||||||
Axit | Muối | ||||||||
36 | 162 | 18 | 58 | 262 | |||||
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HCl (axit clohidric) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat) để tạo ra H2O (nước), NaCl (Natri Clorua), Na2Cr2O7 (Natri dicromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để HCl (axit clohidric) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với NaCl (Natri Clorua) phản ứng với Na2Cr2O7 (Natri dicromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HCl (axit clohidric) tác dụng Na2CrO4 (Natri cromat) và tạo ra chất H2O (nước), NaCl (Natri Clorua), Na2Cr2O7 (Natri dicromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), NaCl (Natri Clorua), Na2Cr2O7 (Natri dicromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia HCl (axit clohidric), Na2CrO4 (Natri cromat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Na2Cr2O7 (Natri dicromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Na2Cr2O7 (Natri dicromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra Na2Cr2O7 (Natri dicromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CrO4 (Natri cromat) ra Na2Cr2O7 (Natri dicromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen chloride)
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl C2H5Cl → C2H4 + HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCl(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
3NaClO + 10NaOH + 2CrCl3 → 5H2O + 9NaCl + 2Na2CrO4 8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CrO4(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 2NaCl → Cl2 + 2Na Tổng hợp tất cả phương trình có NaCl tham gia phản ứng(Sodium dichromate; Sodium bichromate; Dichromic acid disodium salt)
2C + Na2Cr2O7 → 2CO + Na2CO3 + Cr2O3 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 → H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2Cr2O7 tham gia phản ứng