Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl, KNO2 ra H2O, KCl, NOCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) , KNO2 (kali nitrit) ra H2O (nước) , KCl (kali clorua) , NOCl (Nitrosyl clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2HCl + KNO2H2O + KCl + NOCl

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KNO2 => H2O + KCl + NOCl  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói KNO2 (kali nitrit) tạo thành H2O (nước) NOCl (Nitrosyl clorua) ,trong điều kiện nhiệt độ Ở nhiệt độ phòng

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất KNO2 (kali nitrit) ()

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 2KOH + 2NO2 → H2O + KNO2 + KNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3

Phương trình để tạo ra chất NOCl (Nitrosyl clorua) (Nitrogen oxychloride; Nitrosyl chloride; Nitroso chloride)

3HCl + HNO3 → Cl2 + 2H2O + NOCl 2HCl + KNO2 → H2O + KCl + NOCl 2Fe + 3NO2Cl → Fe2O3 + 3NOCl