Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
2H2SO4 | + | 2KAg(CN)2 | → | K2SO4 | + | Ag2SO4 | + | 4HCN | |
axit sulfuric | Potassium dicyanoargentate(I) | Kali sunfat | Bạc sunfat | Hidro cyanua | |||||
Sulfuric acid; | Potassium sulfate | Formonitrile; Hydridonitridocarbon | |||||||
(đậm đặc) | (kt) | (khí) | |||||||
Axit | Muối | Muối | Axit | ||||||
98 | 199 | 174 | 312 | 27 | |||||
2 | 2 | 1 | 1 | 4 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + 2KAg(CN)2 → K2SO4 + Ag2SO4 + 4HCN là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), Ag2SO4 (Bạc sunfat), HCN (Hidro cyanua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Ag2SO4 (Bạc sunfat) phản ứng với HCN (Hidro cyanua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), Ag2SO4 (Bạc sunfat), HCN (Hidro cyanua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat), Ag2SO4 (Bạc sunfat) (trạng thái: kt), HCN (Hidro cyanua) (trạng thái: khí), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: đậm đặc), KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCN (Hidro cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCN (Hidro cyanua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra HCN (Hidro cyanua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra HCN (Hidro cyanua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Potassium dicyanoargentate(I))
AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2 Ag2S + 4KCN → K2S + 2KAg(CN)2 AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KAg(CN)2(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(silver sulfate)
Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4 HCl + Ag2SO4 → AgCl + H2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag2SO4 tham gia phản ứng()
C2H2 + HCN → C2H3CN CH3COCH3 + HCN → (CH3)2C(OH)CN C2H4 + HCN → C2H5CN Tổng hợp tất cả phương trình có HCN tham gia phản ứng