Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, KAg(CN)2 ra K2SO4, Ag2SO4, HCN

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra K2SO4 (Kali sunfat) , Ag2SO4 (Bạc sunfat) , HCN (Hidro cyanua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) tạo thành K2SO4 (Kali sunfat) HCN (Hidro cyanua)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) (Potassium dicyanoargentate(I))

Ag2S + 4KCN → K2S + 2KAg(CN)2 AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2 AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ag2SO4 (Bạc sunfat) (silver sulfate)

2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4

Phương trình để tạo ra chất HCN (Hidro cyanua) ()

CH4 + NH3 → 3H2 + HCN CO + NH3 → H2O + HCN H2SO4 + 2NaCN → Na2SO4 + 2HCN