Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
H2SO4 | + | Ag2S | ![]() | H2S | + | Ag2SO4 | |||
axit sulfuric | Bạc sunfua | hidro sulfua | Bạc sunfat | ||||||
Sulfuric acid; | Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan | ||||||||
(dung dịch loãng) | (rắn) | (khí) | (kết tủa) | ||||||
(không màu) | (đen) | (không màu, mùi trứng thối) | (trắng) | ||||||
Axit | Muối | Axit | Muối | ||||||
98 | 248 | 34 | 312 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2SO4 + Ag2S → H2S + Ag2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với Ag2S (Bạc sunfua) để tạo ra H2S (hidro sulfua), Ag2SO4 (Bạc sunfat) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: Bất kì nhiệt độ nào
Điều kiện khác: Bất kì nhiệt độ nào
Cho mẫu Ag2S vào ống nghiệm chứa dung dịch H2SO4 loãng, đun nóng
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng Ag2S (Bạc sunfua) và tạo ra chất H2S (hidro sulfua), Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Phản ứng không xảy ra
Không giống với các muối sunfua khác, muối Ag2S không tan trong axit mạnh như HCl, H2SO4 loãng
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2S (hidro sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2S (hidro sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra H2S (hidro sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra H2S (hidro sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2S (Bạc sunfua) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình Phương trình không xảy ra phản ứng
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(silver sulfide)
2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S 4Ag + 2H2S + O2 → 2H2O + 2Ag2S 2AgNO3 + H2S → 2HNO3 + Ag2S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2S(hydrogen sulfide)
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cl2 + H2S → 2HCl + S Cu + H2S + O2 → CuS + H2O Tổng hợp tất cả phương trình có H2S tham gia phản ứng(silver sulfate)
Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4 3Ag2SO4 + 2FeCl3 → 6AgCl + Fe2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag2SO4 tham gia phản ứng