Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
H2SO4 | + | (CH3COO)2Ba | → | 2CH3COOH | + | BaSO4 | |
axit sulfuric | Bari axetat | acid acetic | Bari sunfat | ||||
Sulfuric acid; | Acid ethanoic | ||||||
Axit | Muối | ||||||
98 | 255 | 60 | 233 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2SO4 + (CH3COO)2Ba → 2CH3COOH + BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với (CH3COO)2Ba (Bari axetat) để tạo ra CH3COOH (acid acetic), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với (CH3COO)2Ba (Bari axetat) và tạo ra chất CH3COOH (acid acetic) phản ứng với BaSO4 (Bari sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng (CH3COO)2Ba (Bari axetat) và tạo ra chất CH3COOH (acid acetic), BaSO4 (Bari sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CH3COOH (acid acetic), BaSO4 (Bari sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), (CH3COO)2Ba (Bari axetat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ba (Bari axetat) ra CH3COOH (acid acetic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ba (Bari axetat) ra CH3COOH (acid acetic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (CH3COO)2Ba (Bari axetat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (CH3COO)2Ba (Bari axetat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Diacetic acid barium; Diacetic acid barium salt; Bisacetic acid barium salt; Barium acetate)
Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba 2CH3COOH + BaCO3 → H2O + CO2 + (CH3COO)2Ba 2CH3COOH + Ba(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Ba Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (CH3COO)2Ba(ethanoic acid)
2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu 2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg 2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có CH3COOH tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng