Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NiSO4 ra H2SO4, O2, Ni

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NiSO4 (Niken(II) sunfat) ra H2SO4 (axit sulfuric) , O2 (oxi) , Ni (Niken) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O + 2NiSO42H2SO4 + O2 + 2Ni

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NiSO4 => H2SO4 + O2 + Ni  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NiSO4 (Niken(II) sunfat) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) Ni (Niken)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất NiSO4 (Niken(II) sunfat) (Sulfuric acid nickel(II); Nickel(II) sulfate; Nickelous sulfate; Sulfuric acid nickel(II) salt)

H2SO4 + NiCl2 → 2HCl + NiSO4 NiSO4.7H2O → 7H2O + NiSO4 H2SO4 + NiO → H2O + NiSO4

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Ni (Niken) (nickel)

NiCl2 → Cl2 + Ni 2H2O + 2NiSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Ni C + NiO → CO + Ni