Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, Ni(NO3)2 ra H2, HNO3, NiOOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , Ni(NO3)2 (Niken nitrat) ra H2 (hidro) , HNO3 (axit nitric) , NiOOH (Nickel oxyhydroxide) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4H2O + 2Ni(NO3)2H2 + 4HNO3 + 2NiOOH

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ni(NO3)2 => H2 + HNO3 + NiOOH  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Ni(NO3)2 (Niken nitrat) tạo thành H2 (hidro) NiOOH (Nickel oxyhydroxide)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ni(NO3)2 (Niken nitrat) (Nickel nitrate; Nickel(II) nitrate; Bisnitric acid nickel(II) salt; Dinitric acid nickel(II) salt)

2HNO3 + Ni → H2 + Ni(NO3)2 2AgNO3 + Ni → 2Ag + Ni(NO3)2 6HNO3 + [Ni(NH3)6](NO3)2 → 6NH4NO3 + Ni(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất NiOOH (Nickel oxyhydroxide) ()

2Ni(OH)2 → H2 + 2NiOOH 4H2O + 2Ni(NO3)2 → H2 + 4HNO3 + 2NiOOH 4Ni(NO3)2.6H2O → 22H2O + 8NO2 + O2 + 4NiOOH