Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3H2O | + | 3Na2CO3 | + | 2CrCl3 | → | 6NaCl | + | 2Cr(OH)3 | + | 3CO2 | |
nước | natri cacbonat | Crom(III) clorua | Natri Clorua | Cromi(III) hidroxit | Cacbon dioxit | ||||||
Sodium carbonate | Chromium(III) chloride | natri clorua | Carbon dioxide | ||||||||
Muối | Muối | Muối | Bazơ | ||||||||
18 | 106 | 158 | 58 | 103 | 44 | ||||||
3 | 3 | 2 | 6 | 2 | 3 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3H2O + 3Na2CO3 + 2CrCl3 → 6NaCl + 2Cr(OH)3 + 3CO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với CrCl3 (Crom(III) clorua) để tạo ra NaCl (Natri Clorua), Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit), CO2 (Cacbon dioxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với CrCl3 (Crom(III) clorua) và tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) phản ứng với Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng CrCl3 (Crom(III) clorua) và tạo ra chất NaCl (Natri Clorua), Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit), CO2 (Cacbon dioxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaCl (Natri Clorua), Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit), CO2 (Cacbon dioxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), Na2CO3 (natri cacbonat), CrCl3 (Crom(III) clorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra Cr(OH)3 (Cromi(III) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrCl3 (Crom(III) clorua) ra CO2 (Cacbon dioxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
NH4NO2 → 2H2O + N2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(sodium carbonate)
C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(chromium(iii) chloride)
4HCl + NaCrO2 → 2H2O + NaCl + CrCl3 Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CrCl3(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 2NaCl → Cl2 + 2Na Tổng hợp tất cả phương trình có NaCl tham gia phản ứng()
Ba(OH)2 + 2Cr(OH)3 → 4H2O + Ba(CrO2)2 NaOH + Cr(OH)3 → 2H2O + NaCrO2 NaOH + Cr(OH)3 → Na[Cr(OH)4] Tổng hợp tất cả phương trình có Cr(OH)3 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng