Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, KOH, Al4C3 ra CH4, KAlO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , KOH (kali hidroxit) , Al4C3 (Nhôm Cacbua) ra CH4 (metan) , KAlO2 (Kai Aluminat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) Al4C3 (Nhôm Cacbua) tạo thành CH4 (metan)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Al4C3 (Nhôm Cacbua) ()

2Al2O3 + 9C → 6CO + Al4C3 4Al + 3C → Al4C3

Phương trình để tạo ra chất CH4 (metan) (methane)

C + 2H2 → CH4 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất KAlO2 (Kai Aluminat) ()

2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 + 2KAlO2 4KOH + Al(NO3)3 → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2 2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 + 2KAlO2