Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2, HgO ra H2O, Hg

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2 (hidro) , HgO (thủy ngân oxit) ra H2O (nước) , Hg (thủy ngân) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2 + HgOH2O + Hg

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + HgO => H2O + Hg  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2 (hidro) tác dụng vói HgO (thủy ngân oxit) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 C6H12 → C6H6 + H2 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Phương trình để tạo ra chất HgO (thủy ngân oxit) ()

Hg(OH)2 → H2O + HgO 3O2 + 2HgS → 2HgO + 2SO2 H2O + Hg(NO3)2 → HgO + 2HNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Hg (thủy ngân) (mercury)

2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3