Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
3FeSO4 | + | AuCl3 | → | Au | + | Fe2(SO4)3 | + | FeCl3 | |
Sắt(II) sunfat | Vàng(III) clorua | vàng | sắt (III) sulfat | Sắt triclorua | |||||
Iron (II) sulfate | Gold(III) trichloride | Iron(III) sulfate | Iron(III) chloride | ||||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||||
152 | 303 | 197 | 400 | 162 | |||||
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeSO4 (Sắt(II) sunfat) phản ứng với AuCl3 (Vàng(III) clorua) để tạo ra Au (vàng), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), FeCl3 (Sắt triclorua) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 200°C
Nhiệt độ: 200°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để FeSO4 (Sắt(II) sunfat) phản ứng với AuCl3 (Vàng(III) clorua) và tạo ra chất Au (vàng) phản ứng với Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tác dụng AuCl3 (Vàng(III) clorua) và tạo ra chất Au (vàng), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), FeCl3 (Sắt triclorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Au (vàng), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), FeCl3 (Sắt triclorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeSO4 (Sắt(II) sunfat), AuCl3 (Vàng(III) clorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Au (vàng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Au (vàng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCl3 (Sắt triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCl3 (Sắt triclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra Au (vàng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra Au (vàng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AuCl3 (Vàng(III) clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeSO4(tetrachloroauric acid)
Au + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + AuCl3 HAuCl4.4H2O → 4H2O + HCl + AuCl3 AuCl3.2H2O → 2H2O + AuCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AuCl3(gold)
Au + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + AuCl3 Au + 3HCl + HNO3 → AlCl3 + 2H2O + NO 2Au + 3F2 → 2AuF3 Tổng hợp tất cả phương trình có Au tham gia phản ứng()
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(SO4)3 tham gia phản ứng(iron chloride)
KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2 Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2 Tổng hợp tất cả phương trình có FeCl3 tham gia phản ứng