Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
4FeS2 | + | 22KMnO4 | → | 2Fe2O3 | + | 11MnO2 | + | 8SO2 | + | 11K2MnO4 | |
Pyrit sắt | kali pemanganat | sắt (III) oxit | Mangan oxit | lưu hùynh dioxit | kali manganat | ||||||
Kali manganat(VII) | Iron(III) oxide | Sulfur đioxit | Potassium manganate(VI) | ||||||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (khí) | (rắn) | ||||||
(tím) | |||||||||||
Muối | Muối | ||||||||||
120 | 158 | 160 | 87 | 64 | 197 | ||||||
4 | 22 | 2 | 11 | 8 | 11 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4FeS2 + 22KMnO4 → 2Fe2O3 + 11MnO2 + 8SO2 + 11K2MnO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với KMnO4 (kali pemanganat) để tạo ra Fe2O3 (sắt (III) oxit), MnO2 (Mangan oxit), SO2 (lưu hùynh dioxit), K2MnO4 (kali manganat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
FeS2 tác dụng với KMnO4
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng KMnO4 (kali pemanganat) và tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit), MnO2 (Mangan oxit), SO2 (lưu hùynh dioxit), K2MnO4 (kali manganat)
có khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra MnO2 (Mangan oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra MnO2 (Mangan oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnO2 (Mangan oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra MnO2 (Mangan oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra K2MnO4 (kali manganat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Pyrite; Marcasite)
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS2(potassium permanganate)
2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KMnO4(iron oxide)
2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2O3 tham gia phản ứng(manganese dioxide)
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2 2H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + MnSO4 + Na2SO4 2H2SO4 + 2MnO2 → 2H2O + 2MnSO4 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có MnO2 tham gia phản ứng(sulfur dioxide)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 H2O + SO2 → H2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng()
2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2MnO4 tham gia phản ứng