Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
FeS2 | + | 2HCl | ![]() | FeCl2 | + | H2S | + | S | |
Pyrit sắt | axit clohidric | sắt (II) clorua | hidro sulfua | sulfua | |||||
Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan | |||||||||
(rắn) | (dung dịch) | (dung dịch) | (khí) | (rắn) | |||||
(đỏ) | (không màu) | (lục nhạt) | (không màu, mùi trứng thối) | (vàng chanh) | |||||
Axit | Muối | Axit | |||||||
120 | 36 | 127 | 34 | 32 | |||||
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
FeS2 + 2HCl → FeCl2 + H2S + S là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với HCl (axit clohidric) để tạo ra FeCl2 (sắt (II) clorua), H2S (hidro sulfua), S (sulfua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho pyrit sắt tác dụng với dung dịch axit HCl
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng HCl (axit clohidric) và tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua), H2S (hidro sulfua), S (sulfua)
Phản ứng không xảy ra, dù FeS2 không thể phản ứng với H+ của bất kì axit mạnh nào như HCl
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2S (hidro sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2S (hidro sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2S (hidro sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra H2S (hidro sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCl (axit clohidric) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình Phương trình không xảy ra phản ứng
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Pyrite; Marcasite)
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS2(hydrogen chloride)
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2S → 2HCl + S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCl(iron(ii) chloride)
FeCl2 → Cl2 + Fe FeCl2 + 4HNO3 → H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có FeCl2 tham gia phản ứng(hydrogen sulfide)
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cl2 + H2S → 2HCl + S 4Cl2 + 4H2O + H2S → H2SO4 + 8HCl Tổng hợp tất cả phương trình có H2S tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S Hg + S → HgS Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứng