Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
FeCl2 | + | H2SO4 | → | 2HCl | + | FeSO4 | |
sắt (II) clorua | axit sulfuric | axit clohidric | Sắt(II) sunfat | ||||
Sulfuric acid; | Iron (II) sulfate | ||||||
(thể rắn) | (đậm đặc, nóng) | (khí) | |||||
Muối | Axit | Axit | Muối | ||||
127 | 98 | 36 | 152 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
FeCl2 + H2SO4 → 2HCl + FeSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeCl2 (sắt (II) clorua) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) để tạo ra HCl (axit clohidric), FeSO4 (Sắt(II) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để FeCl2 (sắt (II) clorua) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) và tạo ra chất HCl (axit clohidric) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng H2SO4 (axit sulfuric) và tạo ra chất HCl (axit clohidric), FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm HCl (axit clohidric) (trạng thái: khí), FeSO4 (Sắt(II) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeCl2 (sắt (II) clorua) (trạng thái: thể rắn), H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: đậm đặc, nóng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCl (axit clohidric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCl (axit clohidric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra FeSO4 (Sắt(II) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron(ii) chloride)
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCl2(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(hydrogen chloride)
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 HCl + NaOH → H2O + NaCl Tổng hợp tất cả phương trình có HCl tham gia phản ứng()
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe Tổng hợp tất cả phương trình có FeSO4 tham gia phản ứng