Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe, HNO3 ra H2O, N2O, Fe(NO3)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe (sắt) , HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước) , N2O (Đinitơoxit (khí cười)) , Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

8Fe + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HNO3 => H2O + N2O + Fe(NO3)3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe (sắt) tác dụng vói HNO3 (axit nitric) tạo thành H2O (nước) Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ cao

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

FeCl2 → Cl2 + Fe Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất N2O (Đinitơoxit (khí cười)) ()

NH4NO3 → 2H2O + N2O 2NO + SO2 → SO3 + N2O 10HNO3 + 4Mg → 5H2O + 4Mg(NO3)2 + N2O

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) (iron(iii) nitrate)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3