Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||||
4Fe | + | 3H3PO4 | → | 4H2 | + | Fe3(PO4)2 | + | FeHPO4 | |
sắt | axit photphoric | hidro | Sắt(II) phosphat | Sắt(II) hidro photphat | |||||
Iron | Hydrogen | ||||||||
(dung dịch pha loãng) | (khí) | (kt) | (kt) | ||||||
56 | 98 | 2 | 357 | 152 | |||||
4 | 3 | 4 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe (sắt) phản ứng với H3PO4 (axit photphoric) để tạo ra H2 (hidro), Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat), FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe (sắt) phản ứng với H3PO4 (axit photphoric) và tạo ra chất H2 (hidro) phản ứng với Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) phản ứng với FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe (sắt) tác dụng H3PO4 (axit photphoric) và tạo ra chất H2 (hidro), Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat), FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2 (hidro) (trạng thái: khí), Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) (trạng thái: kt), FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Fe (sắt), H3PO4 (axit photphoric) (trạng thái: dung dịch pha loãng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron)
FeCl2 → Cl2 + Fe 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H3PO4(hydrogen)
C + 2H2 → CH4 H2 + CH3[CH2]7CH=CH[CH2]7COOCH3 → CH3[CH2]16COOCH3 H2 + I2 → 2HI Tổng hợp tất cả phương trình có H2 tham gia phản ứng(Iron(II) Phosphate)
Tổng hợp tất cả phương trình có Fe3(PO4)2 tham gia phản ứng(Iron(II) hydrogen phosphate)
Tổng hợp tất cả phương trình có FeHPO4 tham gia phản ứng