Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, K2FeO4 ra KOH, O2, FeO(OH)

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra KOH (kali hidroxit) , O2 (oxi) , FeO(OH) (Goethit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) tạo thành KOH (kali hidroxit) FeO(OH) (Goethit) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) (Potassium ferrate)

Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4 Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất FeO(OH) (Goethit) (Goethite; Iron(III) hydroxide oxide; Iron(III) hydoxideoxide)

H2O + 3K2CO3 + 2FeBr3 → 6KBr + 3CO2 + 2FeO(OH) NaNO2 + Fe(OH)2 → NaOH + NO + FeO(OH) O2 + 4Fe(OH)2 → 2H2O + 4FeO(OH)