Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
Cl2O | + | HfCl4 | → | 2Cl2 | + | HfCl2O | |
Diclo monooxit | Hafni tetraclorua | clo | Diclorohafni oxit | ||||
Chlorine(I) oxide | Chlorine | ||||||
(lỏng) | (lỏng) | (khí) | (kt) | ||||
87 | 320 | 71 | 265 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cl2O + HfCl4 → 2Cl2 + HfCl2O là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cl2O (Diclo monooxit) phản ứng với HfCl4 (Hafni tetraclorua) để tạo ra Cl2 (clo), HfCl2O (Diclorohafni oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: trong CCl4 lỏng
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: trong CCl4 lỏng
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cl2O (Diclo monooxit) phản ứng với HfCl4 (Hafni tetraclorua) và tạo ra chất Cl2 (clo) phản ứng với HfCl2O (Diclorohafni oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cl2O (Diclo monooxit) tác dụng HfCl4 (Hafni tetraclorua) và tạo ra chất Cl2 (clo), HfCl2O (Diclorohafni oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo) (trạng thái: khí), HfCl2O (Diclorohafni oxit) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cl2O (Diclo monooxit) (trạng thái: lỏng), HfCl4 (Hafni tetraclorua) (trạng thái: lỏng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2O (Diclo monooxit) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2O (Diclo monooxit) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cl2O (Diclo monooxit) ra HfCl2O (Diclorohafni oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cl2O (Diclo monooxit) ra HfCl2O (Diclorohafni oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HfCl4 (Hafni tetraclorua) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HfCl4 (Hafni tetraclorua) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HfCl4 (Hafni tetraclorua) ra HfCl2O (Diclorohafni oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HfCl4 (Hafni tetraclorua) ra HfCl2O (Diclorohafni oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(dichlorine monoxide)
2CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O 2Cl2 + HgO → HgCl2 + Cl2O CO2 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + Cl2O Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cl2O(Hafnium(IV) chloride; Hafnium tetrachloride; Hafnium chloride; Hafnium chloride(HfCl4))
2HfCl2O → HfCl4 + HfO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HfCl4(chlorine)
Cl2 + 2Na → 2NaCl Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl 2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 Tổng hợp tất cả phương trình có Cl2 tham gia phản ứng(Hafnium chloride oxide; Dichlorohafnium oxide)
H2O + HfCl2O → 2HCl + HfO2 2HfCl2O → HfCl4 + HfO2 Tổng hợp tất cả phương trình có HfCl2O tham gia phản ứng